ĐƯỜNG DẪN DÀNH CHO PHỤ HUYNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày |
LỚP 1 |
LỚP 2 |
LỚP 3 |
LỚP 4 |
LỚP 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Link tới hoạt động ở nhà và bài tập |
Link tới bài tập trực tuyến IXL.com |
Link tới hoạt động ở nhà và bài tập |
Link tới bài tập trực tuyến IXL.com |
Link tới hoạt động ở nhà và bài tập |
Link tới bài tập trực tuyến IXL.com |
Link tới hoạt động ở nhà và bài tập |
Link tới bài tập trực tuyến IXL.com |
Link tới hoạt động ở nhà và bài tập |
Link tới bài tập trực tuyến IXL.com |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
https://drive.google.com/open?id=1iLxGGcXaQs1Aej_rrccez9weT7gLAc0b |
https://www.ixl.com/math/grade-1/write-numbers-as-tens-and-ones-up-to-20 |
https://drive.google.com/open?id=1Z7f8jich6_SBrZW6zaDQRgeGHRIdI9ba |
https://www.ixl.com/math/grade-2/place-value-models-up-to-hundreds |
https://drive.google.com/open?id=1ickv0YTp82wuxHQIwbjT-DMKnDEuOjfW |
https://www.ixl.com/math/grade-3/convert-between-place-values |
https://drive.google.com/open?id=1rEZ_bmiF5wS5eG6pKd3cbwsi54Pzyz6R |
https://www.ixl.com/math/grade-4/place-value-review |
https://drive.google.com/open?id=17fY7V6V2s2I9TvTcJxdVwFk_wqOBY6ln |
https://www.ixl.com/math/grade-5/place-value |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
https://drive.google.com/open?id=1MWSuNXgalbPJ96OiXa8CUcXBG6rLDua3 |
https://www.ixl.com/math/grade-1/interpret-tally-charts |
https://drive.google.com/open?id=1aMPJzIjqQj7nPU-dFuZPJEmwu8Dt2r5E |
https://www.ixl.com/math/grade-2/interpret-tally-charts |
https://drive.google.com/open?id=1lhpwKUZoe8ic8SVDeIZ4RqKyKgwwZr0c |
https://www.ixl.com/math/grade-3/create-bar-graphs |
https://drive.google.com/open?id=1rWMaroBp9WSB-DIZVxmi4BFKD9oVFBBM |
https://www.ixl.com/math/grade-4/interpret-bar-graphs |
https://drive.google.com/open?id=1A7InOzRYq8aVRg3ZDon9y4xBzcs4qy1h |
https://www.ixl.com/math/grade-5/interpret-bar-graphs |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
https://drive.google.com/open?id=1GMNYzt-Pe4BC6targ93-r39CdGjZVYWu |
https://www.ixl.com/math/grade-1/make-a-number-using-addition-sums-up-to-20 |
https://drive.google.com/open?id=1Ed1wg7oeLPzwsMZ_qXLI30se2h8E9c-J |
https://www.ixl.com/math/grade-2/complete-the-addition-sentence-up-to-two-digits |
https://drive.google.com/open?id=1QaFQ4dpiHRJyIrT6PSTKJ6eIlWCxjwG6 |
https://www.ixl.com/math/grade-2/add-doubles-complete-the-sentence |
https://drive.google.com/open?id=1RWfx3g0dNEIxu37fb9r_wzJnvSTvwHT_ |
https://www.ixl.com/math/grade-4/choose-numbers-with-a-particular-product |
https://drive.google.com/open?id=1jc3j2I1u94dgQKLy3UjnInK3N_m_L-eA |
https://www.ixl.com/math/grade-5/choose-numbers-with-a-particular-product |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
https://drive.google.com/open?id=1ui75WuAQYWBMsBCxb37gq0WK_BlvKT1o |
https://www.ixl.com/math/grade-1/match-analog-clocks-and-times |
https://drive.google.com/open?id=1iOzLX4gXH8nhKjOvYvyzrFT-afIfAJn6 |
https://www.ixl.com/math/grade-2/match-analog-clocks-and-times |
https://drive.google.com/open?id=1wgfGp68GtpZXBN2L2Y_uJ6adIU671CHo |
https://www.ixl.com/math/grade-3/read-clocks-and-write-times |
https://drive.google.com/open?id=1UwXpAog0fcL3waPHmRclKPnoLKLM61gH |
https://www.ixl.com/math/grade-4/elapsed-time |
https://drive.google.com/open?id=1QkalwymUzpWG_0jtaVDTshFy9iAqWEow |
https://www.ixl.com/math/grade-5/elapsed-time |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
https://drive.google.com/open?id=1QA_LOObj9nKMWhgj23Or1NSQhusuzp5k |
https://www.ixl.com/math/grade-1/addition-and-subtraction-facts-up-to-20 |
https://drive.google.com/open?id=1ovJ6g2qUxsB72idOmIH-vRNX2sWxp-Ay |
https://www.ixl.com/math/grade-2/add-and-subtract-numbers-up-to-100 |
https://drive.google.com/open?id=12II7ixCErAYaYMFe3AJrbEitJ5PmVGXd |
https://www.ixl.com/math/grade-3/multiplication-tables-up-to-12 |
https://drive.google.com/open?id=1XfVzDhd5NQ9VnW-q5mlLFX4dcF_xWpRX |
https://www.ixl.com/math/grade-4/multiply-three-numbers-up-to-two-digits-each |
https://drive.google.com/open?id=1ycLBdu3_4S8jlC8cJh0gYQpsuyqvrgsz |
https://www.ixl.com/math/grade-5/multiply-three-or-more-numbers-up-to-2-digits-each |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NỘI DUNG THỰC HÀNH KỸ NĂNG TOÁN BẰNG TIẾNG ANH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP 1 |
LỚP 2 |
LỚP 3 |
LỚP 4 |
LỚP 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày |
Kỹ năng Toán |
Mục tiêu bài học |
Kỹ năng toán |
Mục tiêu bài học |
Kỹ năng Toán |
Mục tiêu bài học |
Kỹ năng toán |
Mục tiêu bài học |
Kỹ năng Toán |
Mục tiêu bài học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số học - Giá trị số |
Học viên sẽ có khả năng nhận diện giá trị của từng số dựa
trên vị trí của chúng (hàng đơn vị, hàng chục). Có khả năng sáng tạo, đọc và viết số có chữ số. |
Số học - Giá trị số |
Học viên sẽ có khả năng nhận diện giá trị của từng số dựa
trên vị trí của chúng (hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn, hàng
chục nghìn). Có khả năng sáng tạo, đọc và viết số có 2 chữ số. |
Số học - Giá trị số |
Học viên sẽ có khả năng nhận diện giá trị của từng số dựa
trên vị trí của chúng (hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm). Có khả năng sáng tạo, đọc và viết số có 4 chữ số. |
Số học - Giá trị số |
Học viên sẽ có khả năng nhận diện giá trị của từng số dựa
trên vị trí của chúng (hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn). Có khả năng sáng tạo, đọc và viết số có 5 chữ số. |
Số học - Giá trị số |
Học viên sẽ có khả năng nhận diện giá trị của từng số dựa
trên vị trí của chúng (hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn, hàng
chục nghìn). Có khả năng sáng tạo, đọc và viết số có 6 chữ số. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Dữ liệu |
Học viên sẽ có khả năng thu thập thông tin, dữ liệu từ một
thí nghiệm đơn giản sử dụng bảng Tally. |
Dữ liệu |
|
Dữ liệu |
Học viên sẽ có khả năng thu thập thông tin, dữ liệu, đọc
và phân tích biểu đồ |
Dữ liệu |
Học viên sẽ có khả năng thu thập thông tin, dữ liệu, đọc
và phân tích biểu đồ |
Dữ liệu |
Học viên sẽ có khả năng thu thập thông tin, dữ liệu, đọc
và phân tích biểu đồ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Phép cộng |
Học viên có thể thực hiện phép cộng trong phạm vi 20. |
Phép cộng |
Học viên có thể thực hiện phép cộng trong phạm vi 20. |
Số học |
Học viên sẽ có khả năng sử dụng những số có thể chia
đôi, nhân đôi để giải quyết bài toán tính cộng. |
Phép nhân và Phép chia |
Học viên sẽ có khả năng nhân và chia tới số 11. |
Phép nhân và Phép chia |
Học viên sẽ có khả năng nhân và chia tới số 11. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Thời gian |
Học viên có thể đọc giờ hoặc đọc thời gian tới giờ gần
nhất. |
Thời gian |
Học viên có thể đọc giờ hoặc đọc thời gian tới giờ gần
nhất. |
Thời gian |
Học viên có thể đọc giờ hoặc đọc thời gian tới giờ gần
nhất. |
Thời gian |
Học viên có khả năng tính toán khoảng thời gian ở giữa 2 mốc giờ. |
Thời gian |
Học viên có khả năng tính toán khoảng thời gian ở giữa 2 mốc giờ. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Phép cộng và Phép trừ |
Học viên sẽ có khả năng cộng và trừ cặp số có 2 chữ số. |
Phép cộng và Phép trừ |
Học viên sẽ có khả năng cộng và trừ cặp số có 2 chữ số. |
Phép cộng và Phép nhân |
Học viên sẽ có khả năng nhân hai số có 2 chữ số với
nhau. |
Phép cộng và Phép nhân |
Học viên sẽ có khả năng nhân hai số có nhiều chữ số với nhau. |
Phép cộng và Phép nhân |
Học viên sẽ có khả năng nhân hai số có nhiều chữ số với nhau. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|